Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口摩Nét bút:
丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: RIDQ (口戈木手)
Unicode:
U+56A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận