Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
⿰口麗Nét bút:
丨フ一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: XRMMP (重口一一心)
Unicode:
U+56C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận