Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: vi 囗 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一一
Thương Hiệt: WGIT (田土戈廿)
Unicode: U+5714
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp

Tự hình 1