Có 2 kết quả:

hạpkhạp
Âm Nôm: hạp, khạp
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GIBT (土戈月廿)
Unicode: U+76CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄎㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạp vãng quan chi (sao không tới coi)

khạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khạp trà (bộ chén khay để uống chè)