Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰土半Nét bút:
一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: GFQ (土火手)
Unicode:
U+5762Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận