Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: GHER (土竹水口)
Unicode: U+578E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1