Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一フフ丶一丶一丨一
Thương Hiệt: XEYG (重水卜土)
Unicode: U+5870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)

Tự hình 1

Bình luận 0