Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GEID (土水戈木)
Unicode: U+589A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 7