Có 4 kết quả:

giườnglươngrườngsườn
Âm Nôm: giường, lương, rường, sườn
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DEID (木水戈木)
Unicode: U+6A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), うつばり (utsubari), うちばり (uchibari), やな (yana), はし (hashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/4

giường

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

lương

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lương đống

rường

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rường cột

sườn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sườn nhà