Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: GTJA (土廿十日)
Unicode: U+58B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0