Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
tỷ 匕 (+8 nét),
tịch 夕 (+7 nét)
Hình thái:
⿱外叱Nét bút:
ノフ丶丨丶丨フ一ノフThương Hiệt: NYRP (弓卜口心)
Unicode:
U+591EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận