Có 3 kết quả:
sất • sớt • sứt
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口𠤎
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RP (口心)
Unicode: U+53F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sất
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: cik1
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: cik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sất sá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sớt bớt (chia qua chia lại)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sứt mẻ