Có 3 kết quả:

sấtsớtsứt
Âm Nôm: sất, sớt, sứt
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠤎
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RP (口心)
Unicode: U+53F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sất
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

sất

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sất sá

sớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sớt bớt (chia qua chia lại)

sứt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ