Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: VSHR (女尸竹口)
Unicode: U+59B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0