Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: VJV (女十女)
Unicode: U+59F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あざな (azana)
Âm Hàn:

Tự hình 1