Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女兔Nét bút:
フノ一ノフ丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: VNAI (女弓日戈)
Unicode:
U+5A4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận