Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: VFF (女火火)
Unicode: U+5A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1