Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VFDQ (女火木手)
Unicode: U+5AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0