Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
nữ 女 (+15 nét)
Hình thái:
⿰女賣Nét bút:
フノ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: VGWC (女土田金)
Unicode:
U+5B3BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận