Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
tử 子 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱幼子Nét bút:
フフ丶フノフ丨一Thương Hiệt: VSND (女尸弓木)
Unicode:
U+5B67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận