Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ一一フ
Thương Hiệt: JHQU (十竹手山)
Unicode: U+5B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0