Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
sơn 山 (+3 nét)
Hình thái:
⿰山刃Nét bút:
丨フ丨フノ丶Thương Hiệt: USHI (山尸竹戈)
Unicode:
U+5C7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận