Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
sơn 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿰山平Nét bút:
丨フ丨一丨ノ一丨Thương Hiệt: UMFJ (山一火十)
Unicode:
U+5CBCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận