Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿰山各Nét bút:
丨フ丨ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: UHER (山竹水口)
Unicode:
U+5CC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận