Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰山交Nét bút:
丨フ丨丶一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: UYCK (山卜金大)
Unicode:
U+5CE7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận