Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山沓Nét bút:
丨フ丨丨フノ丶丨フ一一Thương Hiệt: UEA (山水日)
Unicode:
U+5D09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận