Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰山要Nét bút:
丨フ丨一丨フ丨丨一フノ一Thương Hiệt: UMWV (山一田女)
Unicode:
U+5D3EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận