Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: UAGI (山日土戈)
Unicode: U+5D75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1