Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: URJI (山口十戈)
Unicode: U+5DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1