Có 1 kết quả:

tập
Âm Nôm: tập
Tổng nét: 12
Bộ: qua 戈 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: RJI (口十戈)
Unicode: U+6222
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (gấp lại; kìm hãm)