Có 1 kết quả:
tập
Tổng nét: 12
Bộ: qua 戈 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰咠戈
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: RJI (口十戈)
Unicode: U+6222
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (gấp lại; kìm hãm)