Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
sơn 山 (+17 nét)
Hình thái:
⿱山鞠Nét bút:
丨フ丨一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: UTJD (山廿十木)
Unicode:
U+5DC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận