Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
kỷ 几 (+7 nét),
công 工 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰工几夫Nét bút:
一丨一ノフ一一ノ丶Thương Hiệt: MNQO (一弓手人)
Unicode:
U+5DECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận