Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 4
Bộ: cung 弓 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一
Thương Hiệt: XNM (重弓一)
Unicode: U+5F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テ (te)

Tự hình 1