Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: cung 弓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
Thương Hiệt: NTBH (弓廿月竹)
Unicode: U+5F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): なぎ (nagi)

Chữ gần giống 1