Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: cung 弓 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: NWLV (弓田中女)
Unicode: U+5F4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wang4

Chữ gần giống 4