Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺖向Nét bút:
丶丶丨ノ丨フ丨フ一Thương Hiệt: PHBR (心竹月口)
Unicode:
U+6066Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận