Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: XALMO (重日中一人)
Unicode: U+6640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)

Tự hình 1