Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: AGG (日土土)
Unicode: U+6646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru)

Tự hình 1