Có 1 kết quả:

tăm
Âm Nôm: tăm
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DP (木心)
Unicode: U+677A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

tăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tăm