Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木到
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: DMGN (木一土弓)
Unicode: U+6921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木到
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: DMGN (木一土弓)
Unicode: U+6921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Tự hình 1
Bình luận 0