Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木典
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTBC (木廿月金)
Unicode: U+6923
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木典
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTBC (木廿月金)
Unicode: U+6923
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しで (shide)
Tự hình 1
Bình luận 0