Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木弱Nét bút:
一丨ノ丶フ一フ丶一フ一フ丶一Thương Hiệt: DNMM (木弓一一)
Unicode:
U+6992Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận