Có 2 kết quả:
nhược • ních
Tổng nét: 10
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿹弓冫⿹弓冫
Nét bút: フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: NMNIM (弓一弓戈一)
Unicode: U+5F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhược
Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), よわ.る (yowa.ru), よわ.まる (yowa.maru), よわ.める (yowa.meru)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), よわ.る (yowa.ru), よわ.まる (yowa.maru), よわ.める (yowa.meru)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhu nhược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chặt ních