Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木殺Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶Thương Hiệt: DKDE (木大木水)
Unicode:
U+699DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận