Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: DING (木戈弓土)
Unicode: U+69B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0