Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giỏTổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木䇠Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶丶一一丨一Thương Hiệt: DHYG (木竹卜土)
Unicode:
U+6A26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận