Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
Thương Hiệt: XDMBS (重木一月尸)
Unicode: U+6A30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): たら (tara)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1