Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木⿱㐬皿Nét bút:
一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ丨フ丨丨一Thương Hiệt: DYUT (木卜山廿)
Unicode:
U+6A40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận