Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: DMBI (木一月戈)
Unicode: U+6A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): もくめ (mokume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3