Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: DBFS (木月火尸)
Unicode: U+6A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): クデ (kude)
Âm Nhật (kunyomi): ぬで (nude)

Tự hình 1