Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一一フ丨一一フ丨一一
Thương Hiệt: DNGG (木弓土土)
Unicode: U+6A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1